Có 2 kết quả:
攘窃 rǎng qiè ㄖㄤˇ ㄑㄧㄝˋ • 攘竊 rǎng qiè ㄖㄤˇ ㄑㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to usurp
(2) to steal
(2) to steal
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to usurp
(2) to steal
(2) to steal
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh